Characters remaining: 500/500
Translation

commercial message

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "commercial message" có nghĩa "thông điệp thương mại." Đây một cụm danh từ được sử dụng để chỉ thông điệp hoặc nội dung quảng cáo doanh nghiệp hoặc tổ chức gửi đến công chúng nhằm mục đích quảng bá sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của họ.

Giải thích chi tiết:
  • Commercial (thương mại): Từ này liên quan đến hoạt động kinh doanh, mua bán, các hoạt động thương mại khác.
  • Message (thông điệp): Đây nội dung hoặc thông tin người gửi muốn truyền đạt đến người nhận.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The commercial message was very persuasive." (Thông điệp thương mại rất thuyết phục.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In today's digital age, a well-crafted commercial message can significantly impact consumer behavior." (Trong thời đại số ngày nay, một thông điệp thương mại được xây dựng tốt có thể ảnh hưởng đáng kể đến hành vi của người tiêu dùng.)
Các biến thể của từ:
  • Commercial (adj): Thương mại, liên quan đến kinh doanh. dụ: "commercial company" (công ty thương mại).
  • Message (n): Thông điệp, nội dung truyền đạt. dụ: "He left a message for me." (Anh ấy để lại một thông điệp cho tôi.)
Các từ gần giống:
  • Advertisement (quảng cáo): một hình thức cụ thể của thông điệp thương mại, thường được phát trên truyền hình, radio, hoặc trên internet.
  • Promotion (khuyến mãi): Thường đề cập đến các hoạt động nhằm tăng cường sự chú ý hoặc bán hàng cho một sản phẩm.
Từ đồng nghĩa:
  • Ad (quảng cáo): Cũng chỉ thông điệp truyền thông nhằm mục đích quảng bá.
  • Marketing message (thông điệp tiếp thị): Thông điệp được sử dụng trong các chiến dịch tiếp thị để thu hút khách hàng.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Get the message across (truyền đạt thông điệp): Nói về việc làm cho người khác hiểu được thông điệp của bạn.
    • dụ: "He needs to get the message across more clearly." (Anh ấy cần truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng hơn.)
Kết luận:

"Commercial message" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực marketing quảng cáo. đề cập đến thông điệp các doanh nghiệp gửi đến khách hàng nhằm thúc đẩy doanh số hoặc xây dựng thương hiệu.

Noun
  1. thông điệp thương mại.

Synonyms

Comments and discussion on the word "commercial message"